1.Viết (theo mẫu)
Viết số |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
159 |
1 |
5 |
9 |
một trăm năm mươi chín |
163 |
|
|
|
|
|
1 |
8 |
2 |
|
|
|
|
|
một trăm bốn mươi bảy |
198 |
|
|
|
|
|
1 |
1 |
5 |
|
2.Số?
\(\begin{array}{l}
115….119\\
137….130\\
156….156\\
149….152\\
185….179
\end{array}\) \(\begin{array}{l}165….156\\189….194\\172….170\\192….200\\190….158\end{array}\)
4.Khoanh vào số bé nhất:
151 ; 175 ; 115 ; 157 ; 199
Giải
1.Viết (theo mẫu)
Viết số |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
Đọc số |
159 |
1 |
5 |
9 |
một trăm năm mươi chín |
163 |
1 |
6 |
3 |
một trăm sáu mươi ba |
182 |
1 |
8 |
2 |
một trăm tám mươi hai |
147 |
1 |
4 |
7 |
một trăm bốn mươi bảy |
198 |
1 |
9 |
8 |
một trăm chín mươi tám |
115 |
1 |
1 |
5 |
một trăm mười lăm |
2.Số?
\(\begin{array}{l}
115 < 119\\
137 > 130\\
156 = 156\\
149 < 152\\
185 > 179
\end{array}\) \(\begin{array}{l}165 = 156\\189 < 194\\172 > 170\\192 < 200\\190 > 158\end{array}\)
4.Khoanh vào số bé nhất : 151 ; 175 ;