Unit 12: Life On Other Planets – Cuộc Sống Trên Hành Tinh Khác


UNIT 12. LIFE ON OTHER PLANETSCuộc sống trên hành tình khác1. accommodate (v) /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa2. adventure (n) /ədˈventʃə/: cuộc phiêu lưu3. alien (n) /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh4. experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: trải nghiệm5....
A. NGỮ ÂM1. Đánh dấu các âm tiết nhấn mạnh sau đó đọc lớn, chú ý đến trọng âm.'weightless (không trọng lượng)'waterless (khô hạn) re'sourceful (tháo vát)        re'sourceless (không tháo vát)'airless (thiếu không khí)                       'beautiful (đẹp)'wonderful (rất...
What could happen to Earth? (Điều gì có thể xảy ra với Trái đất?)1. Listen and read.(Nghe và đọc.)Click tại đây để nghe: Tạm dịch:Dương: Bạn có biết, Trang và mình đã xem một bộ phim rất hấp dẫn VBI ngày...
Vocabulary (Từ vựng)1. Use the names of the planets in the box to label the diagram of the solar system.(Sử dụng tên của những hành tinh trong khung để gọi tên biểu đồ của hệ mặt trời.)Hướng dẫn giải:A. Mercury ...
Grammar (Ngữ pháp)1. Use may/ might to fill each of the blank.(Sử dụng may/ might để điền vào mỗi khoảng trống.)Hướng dẫn giải:1. may/ might2. may/ might3. may/ might4. may       5. may/ might6. may7. may/ might8. may Tạm dịch:1....
LIFE ON OTHER PLANET (CUỘC SỐNG TRÊN HÀNH TINH KHÁC)1. Five teenagers are discussing the possibility of other life forms in our galaxy. Read the comments they have posted on an online forum.(Năm thiếu niên đang thảo luận khả năng...
Reading (Đọc)1. a. Look at the pictures and discuss the questions.(Nhìn vào hình và thảo luận câu hỏi.)Hướng dẫn giải:1. A. EarthB. Mars 2. Totally different. Tạm dịch:1. Tên của hai hành tình trong hình là gì?A. Trái đấtB. sao Hỏa2. Bạn nghĩ...
Listening (Nghe)ALIENS (Người ngoài hành tinh)1. Work in pairs. Describe the pictures and answer the questions.(Làm theo cặp. Miêu tả những bức hình và trả lời câu hỏi.)Hướng dẫn giải:1. They show the aliens in other planets. I don’t think...
Vocabulary (Từ vựng)1. Rearrange the letter to label the pictures.(Sắp xếp lại những chữ cái và đặt tên hình ảnh.)Hướng dẫn giải:1. aliens2. space buggy3. weightless4. solar system5. planet6. spaceship       7. flying saucer8. galaxy2. Fill each gap with a suitable word from...
Space Exploration (Khám phá không gian)1. Write the phrases in the box under the pictures, and then answer the questions.(Viết những cụm từ trong khung bên dưới hình và trả lời câu hỏi.)Hướng dẫn giải:A. space buggy B. space shuttle C. Vostok spacecraft1....