PHONETICS1 Write the words from the box in the correct part of the table according to the stress pattern.[ Viết các từ trong khung theo phần đúng của bảng dựa trên trọng âm]Đáp án: 2 Complete the sentences with the words...
VOCABULARY AND GRAMMAR1 Match each type of pollution with its relevant words/phrases.[ Nối mỗi loại ô nhiễm với các từ/ cụm từ có liên quan với nó]Đáp án:1. GÔ nhiễm nhiệt: nhiệt độ nước thay đổi2. AÔ nhiễm không khí:...
SPEAKING1 Rearrange the sentences to make a complete conversation. The first one has been done for you.[ Sắp xếp lại những câu sau để tạo thành bài đối thoại hoàn chỉnh. Câu đầu tiên đã được làm sẵn cho bạn.]Đáp...
READING1 Choose the correct answer A, B, C, or D to complete Mi's email to her friend, Liam.[ Chọn đáp án đúng A, B, C hay D để hoàn thành email của Mi gửi đến bạn cô ấy, Liam.]Đáp án:1.B...
WRITING1 Combine each pair of sentences, using the words/ phrases in brackets. Don't change the givenwords/phrases.[ Kết hợp mỗi cặp câu, sử dụng các từ/ cụm từ trong ngoặc. Không thay đổi các từ/ cụm từ được cho]Đáp án: 1.Noise...